Product Details
Nguồn gốc: Sơn Trung Quốc
Hàng hiệu: JIURUNFA
Chứng nhận: ISO9001
Số mô hình: Oxit magiê
Payment & Shipping Terms
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1ton
Giá bán: có thể đàm phán
chi tiết đóng gói: Túi dệt 25/50kg được lót bằng túi nhựa, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Thời gian giao hàng: 7-15 ngày
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T.
Khả năng cung cấp: 30000 tấn/tháng
Phân loại: |
Oxit magiê |
Nội dung: |
75%-80% |
Công thức hóa học: |
MGO |
Điểm sôi: |
3.600°C |
Vật mẫu: |
500g |
Độ dẫn nhiệt: |
50,6 W/m·K |
CAS: |
1309-48-4 |
Nhiệt dung mol: |
26,32 J/mol·K |
Phân loại: |
Oxit magiê |
Nội dung: |
75%-80% |
Công thức hóa học: |
MGO |
Điểm sôi: |
3.600°C |
Vật mẫu: |
500g |
Độ dẫn nhiệt: |
50,6 W/m·K |
CAS: |
1309-48-4 |
Nhiệt dung mol: |
26,32 J/mol·K |
Magie oxit được sản xuất từ các nguyên liệu thô dồi dào, bao gồm magnesit, đôlômit và nước biển
Magie oxit, với công thức hóa học MgO, là một oxit của magie. Với các đặc tính vật lý và hóa học độc đáo, nó đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, y học và thực phẩm. Công ty TNHH Công nghệ Hà Bắc Meiyue giới thiệu các tính chất, phương pháp sản xuất, loại sản phẩm và các lĩnh vực ứng dụng rộng rãi của magie oxit.
Magie oxit, là một hợp chất vô cơ màu trắng và không mùi, đóng một vai trò không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện đại với các đặc tính vật lý và hóa học độc đáo của nó. Bài viết này sẽ khám phá sâu về các đặc điểm cơ bản, quy trình sản xuất, phân loại sản phẩm và ứng dụng của magie oxit trong các lĩnh vực khác nhau.
Công thức hóa học | MgO |
Số CAS | 1309-48-4 |
Ngoại quan | Bột màu trắng |
Hàm lượng MgO (%) | ≥99% |
Mất khi nung (LOI, %) | ≤4.0% |
Cặn trên rây (200 mesh) | ≤0.1% |
Tỷ trọng khối (g/cm³) | 0.3 - 0.5 |
pH (Hỗn dịch 10%) | 10 - 12 |
Độ ẩm (%) | ≤0.5% |
Kim loại nặng (ppm) | ≤20 |
1. Tính chất vật lý
Magie oxit xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc trắng ngà ở nhiệt độ phòng, với các đặc tính không mùi, không vị và không độc hại. Điểm nóng chảy của nó cao tới 2852°C và điểm sôi đạt 3600°C, cho thấy độ ổn định nhiệt cực cao. Tỷ trọng là 3.58g/cm³ và độ hòa tan trong nước cực kỳ thấp. Nó hầu như không hòa tan trong cồn, nhưng hòa tan trong axit và dung dịch muối amoni. Magie oxit có các đặc tính khúc xạ mạnh trong dải ánh sáng khả kiến và gần tia cực tím, điện trở suất cao và độ ổn định tốt, nhưng cần lưu ý rằng nó không tương thích với một số hợp chất halogen.
2. Tính chất hóa học
Là một oxit kiềm, magie oxit có tính chất chung là phản ứng với axit để tạo thành muối và nước. Nó phản ứng chậm với nước, nhưng có thể được tăng tốc trong một số điều kiện nhất định. Trong không khí, magie oxit dễ dàng hấp thụ độ ẩm và carbon dioxide và dần chuyển đổi thành magie cacbonat cơ bản.
3. Phương pháp sản xuất
Nguyên liệu thô để sản xuất magie oxit rất dồi dào, bao gồm magnesit, đôlômit và nước biển. Các phương pháp sản xuất chính là phân hủy nhiệt, tức là magie oxit thu được bằng cách phân hủy ở nhiệt độ cao của magnesit hoặc đôlômit; phương pháp nước biển, kết tủa magie hydroxit thu được bằng cách xử lý nước biển, sau đó magie oxit thu được bằng cách đốt; phương pháp nước muối, các khối nước muối magie clorua hoặc nước muối sau khi chiết brom được sử dụng làm nguyên liệu thô để tạo ra kết tủa magie hydroxit hoặc magie cacbonat cơ bản, sau đó đốt để thu được magie oxit.
4. Loại sản phẩm
Các sản phẩm magie oxit chủ yếu được chia thành magie oxit nhẹ và magie oxit nặng. Magie oxit nhẹ có thể tích lỏng lẻo, là một loại bột vô định hình màu trắng với diện tích bề mặt riêng lớn và khả năng hấp phụ, và được sử dụng rộng rãi trong chất xúc tác, chất độn cao su, chất chống cháy cho vật liệu xây dựng và các lĩnh vực khác. Magie oxit nặng có thể tích đặc, mật độ cao, diện tích bề mặt riêng nhỏ và hoạt tính hóa học thấp. Nó chủ yếu được sử dụng trong sản xuất vật liệu chịu lửa nhiệt độ cao và nồi nấu chịu lửa.
5. Lĩnh vực ứng dụng
Magie oxit có nhiều ứng dụng. Nó được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm magnesia, gia công chất bôi trơn, các ứng dụng cấp thép silicon, v.v. trong lĩnh vực công nghiệp; trong lĩnh vực y tế, nó được sử dụng như một chất kháng axit và thuốc nhuận tràng để điều trị các bệnh như tăng axit và loét tá tràng; trong lĩnh vực thực phẩm, nó được sử dụng làm phụ gia thực phẩm, chất ổn định màu và chất điều chỉnh độ pH. Ngoài ra, magie oxit còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp như gốm sứ, men, thủy tinh, thuốc nhuộm, nguyên liệu thô cho lớp phủ quang học và làm bột chống trượt thể thao.
Magie oxit bao gồm các ion Mg²⁺ và ion O²⁻ liên kết với nhau thông qua liên kết ion để tạo thành một mạng tinh thể. Ở nhiệt độ cao, magie oxit thể hiện độ ổn định vật lý và hóa học tuyệt vời, làm cho nó trở thành một hệ thống mô hình để nghiên cứu các đặc tính rung động tinh thể. Ngoài ra, magie oxit được coi là chất ổn định kim loại hiệu quả nhất so với xi măng silicat, vôi và các chất khác do khả năng đệm vượt trội, tính hiệu quả về chi phí và dễ dàng/an toàn khi vận hành.
Các doanh nghiệp magie oxit nên thành lập một bộ phận công nghệ ứng dụng với nhân viên dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp. Những nhân viên này nên có kiến thức và kinh nghiệm sâu rộng về quy trình sản xuất, công nghệ và ứng dụng magie oxit, cho phép họ cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp chuyên nghiệp cho khách hàng.
Magie oxit nên được bảo quản trong kho thoáng mát, thông gió tốt, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Kho nên tránh xa các nguồn lửa và nhiệt để ngăn magie oxit trải qua các phản ứng hóa học hoặc hỏa hoạn do nhiệt độ cao. Bao bì của magie oxit phải còn nguyên vẹn để tránh rò rỉ, hư hỏng hoặc rơi vãi trong quá trình vận chuyển. Theo tiêu chuẩn HG/T 2573-2012, bao bì của magie oxit nhẹ công nghiệp phải tuân thủ các quy định cụ thể.