Product Details
Hàng hiệu: Jiurunfa
Công thức hóa học: |
C2H6O |
Sử dụng: |
Nhiên liệu, chất làm lạnh, nhiên liệu, dung môi và khí đốt |
Độ nhớt: |
0.22 cP ở 20 °C |
Chỉ số khúc xạ: |
1.325 |
Nhiệt hóa hơi: |
111,64 cal/g (-24,8 ° C) |
Giới hạn nổ trên: |
36,5% |
Sự thuần khiết: |
≥99,99% |
Vẻ bề ngoài: |
Khí không màu |
Công thức hóa học: |
C2H6O |
Sử dụng: |
Nhiên liệu, chất làm lạnh, nhiên liệu, dung môi và khí đốt |
Độ nhớt: |
0.22 cP ở 20 °C |
Chỉ số khúc xạ: |
1.325 |
Nhiệt hóa hơi: |
111,64 cal/g (-24,8 ° C) |
Giới hạn nổ trên: |
36,5% |
Sự thuần khiết: |
≥99,99% |
Vẻ bề ngoài: |
Khí không màu |
DME, DME, DME
DME, còn được gọi là Dimethyl Ether, là một hợp chất hóa học đa năng với công thức phân tử C2H6O. Nó được đặc trưng bởi chỉ số khúc xạ là 1.325, làm cho nó trở thành một thông số quan trọng cho các tính chất quang học của nó. Nhiệt hóa hơi của DME là 111.64 Cal/g ở -24.8°C, cho thấy tính dễ bay hơi của nó và lượng năng lượng cần thiết để nó chuyển từ pha lỏng sang pha khí.
Một trong những đặc điểm nổi bật của DME là sự xuất hiện của nó dưới dạng một loại khí không màu. Thuộc tính vật lý này góp phần vào sự dễ dàng xử lý và ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau. Với số CAS là 115-10-6, DME là một thực thể hóa học được xác định rõ ràng với dữ liệu nhận dạng và an toàn đã được thiết lập.
Là một hợp chất hóa học, DME cung cấp một loạt các ứng dụng do các đặc tính độc đáo của nó. Dạng khí không màu của nó cho phép dễ dàng phát hiện và giám sát trong các quy trình công nghiệp. Chỉ số khúc xạ là 1.325 càng tăng cường tiện ích của nó trong các ứng dụng quang học, nơi độ chính xác và độ rõ nét là điều cần thiết.
Nhiệt hóa hơi là 111.64 Cal/g ở -24.8°C là một thông số quan trọng để hiểu hành vi chuyển pha của DME. Đặc tính này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng truyền nhiệt khác nhau, nơi cần thiết sự bay hơi hiệu quả để đạt được các hiệu ứng mong muốn.
Tóm lại, DME, với chỉ số khúc xạ là 1.325, nhiệt hóa hơi là 111.64 Cal/g, sự xuất hiện của khí không màu, số CAS 115-10-6 và công thức phân tử C2H6O, là một hợp chất hóa học đa năng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. Các đặc tính độc đáo của nó làm cho nó trở thành một tài sản có giá trị trong các ứng dụng quang học, công nghiệp và truyền nhiệt, thể hiện tầm quan trọng của nó trong các tiến bộ và quy trình công nghệ khác nhau.
DME, DME, DME Sản phẩm Jiurunfa Dimethyl Ether (DME), với công thức hóa học C2H6O, có nguồn gốc từ Trung Quốc và cung cấp một loạt các dịp và kịch bản ứng dụng do các thuộc tính đa năng của nó. Với độ nhớt thấp là 0.22 CP ở 20 °C, DME là một sản phẩm có giá trị có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một trong những ứng dụng nổi bật của DME là làm nhiên liệu. Hàm lượng năng lượng cao và quá trình đốt cháy sạch của nó làm cho nó trở thành một nhiên liệu thay thế lý tưởng cho động cơ diesel, đặc biệt là ở các khu vực có mục tiêu giảm phát thải và cải thiện chất lượng không khí. Lượng khí thải thấp hơn của DME về vật chất dạng hạt và NOx so với diesel truyền thống khiến nó trở thành một lựa chọn bền vững cho giao thông vận tải và phát điện. Ngoài việc là nhiên liệu, DME còn đóng vai trò là chất làm lạnh trong hệ thống làm mát. Các tính chất nhiệt động lực học của nó làm cho nó trở thành một chất làm lạnh hiệu quả cho các ứng dụng như điều hòa không khí và làm lạnh. Khả năng tương thích của DME với các thiết bị hiện có và các đặc tính thân thiện với môi trường của nó góp phần vào sự phổ biến ngày càng tăng của nó trong ngành công nghiệp làm lạnh. Hơn nữa, DME được sử dụng rộng rãi làm chất đẩy trong các sản phẩm aerosol. Áp suất hơi cao và các đặc tính hòa tan của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời để tạo ra các bình xịt aerosol cho các ứng dụng tiêu dùng và công nghiệp khác nhau. Khả năng phân tán sản phẩm đều và bản chất không độc hại của DME giúp tăng cường sự phù hợp của nó cho các công thức chất đẩy aerosol. Hơn nữa, DME hoạt động như một dung môi trong các quá trình hóa học. Sức mạnh hòa tan và khả năng hòa tan một loạt các chất của nó làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong sản xuất sơn, lớp phủ và chất kết dính. Độ độc thấp và tốc độ bay hơi nhanh của DME khiến nó trở thành dung môi được ưa thích trong các ngành công nghiệp nơi sự sạch sẽ và hiệu quả là điều cần thiết. Với giới hạn nổ trên là 36.5% và điểm chớp cháy là -41 °C, DME nên được xử lý và bảo quản cẩn thận để đảm bảo an toàn trong các ứng dụng khác nhau của nó. Tính linh hoạt và các đặc tính độc đáo của nó làm cho nó trở thành một sản phẩm có giá trị cho các ứng dụng nhiên liệu, chất làm lạnh, chất đẩy, dung môi và chất đẩy aerosol trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Sản phẩm: Dimethyl Ether
Mô tả: Khí dễ cháy cao
Gói: Xi lanh kim loại kín
Vận chuyển: Vật liệu nguy hiểm, xử lý cẩn thận