Shandong Jiurunfa Chemical Technology Co., Ltd. manager@chemical-sales.com 86-531-88978007
Shandong Jiurunfa Chemical Technology Co., Ltd. Hồ sơ công ty
các sản phẩm
Nhà > các sản phẩm > ZnO Zinc oxide > Bột Magie Oxide (MgO) – Cấp Công Nghiệp Độ Tinh Khiết Cao Dùng Cho Vật Liệu Chịu Lửa, Gốm Sứ và Luyện Kim

Bột Magie Oxide (MgO) – Cấp Công Nghiệp Độ Tinh Khiết Cao Dùng Cho Vật Liệu Chịu Lửa, Gốm Sứ và Luyện Kim

Product Details

Nguồn gốc: Sơn Trung Quốc

Hàng hiệu: JIURUNFA

Chứng nhận: ISO9001

Số mô hình: Oxit kẽm

Payment & Shipping Terms

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn

Giá bán: $200-$500

chi tiết đóng gói: Túi dệt 25/50kg được lót bằng túi nhựa, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

Thời gian giao hàng: 7-15 ngày

Điều khoản thanh toán: L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram

Khả năng cung cấp: 30000 tấn/tháng

Nhận được giá tốt nhất
nói chuyện ngay.
Product Details
Làm nổi bật:

bột magie oxide độ tinh khiết cao

,

Bột MgO dùng cho vật liệu chịu lửa

,

Magnesium oxit cấp công nghiệp

Vận chuyển:
Vận tải đường biển hoặc những thứ khác
Nội dung phần tử chính:
Zn2+≥75%
Trọng lượng phân tử:
81,39 g/mol
Số CAS:
1314-13-2
Tỉ trọng:
5.606 g/cm3
Điểm sôi:
2360°C
Phần trăm:
99,7% 99,5%
Điểm nóng chảy:
1975 ° c
CAS:
1314-13-2
Số đăng ký EINECS:
215-222-5
Vận chuyển:
Vận tải đường biển hoặc những thứ khác
Nội dung phần tử chính:
Zn2+≥75%
Trọng lượng phân tử:
81,39 g/mol
Số CAS:
1314-13-2
Tỉ trọng:
5.606 g/cm3
Điểm sôi:
2360°C
Phần trăm:
99,7% 99,5%
Điểm nóng chảy:
1975 ° c
CAS:
1314-13-2
Số đăng ký EINECS:
215-222-5
Product Description

Giới thiệu sản phẩm Kẽm Oxit

Mô tả sản phẩm

Kẽm Oxit (ZnO), còn được gọi là bột kẽm oxit, kẽm trắng hoặc trắng kẽm oxit, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học ZnO và khối lượng phân tử 81,39g/mol. Nó tồn tại dưới dạng bột rắn màu trắng, không mùi và không vị, khó hòa tan trong nước và ethanol nhưng tan trong axit, dung dịch natri hydroxit, amoni clorua, v.v. ZnO có độ ổn định hóa học và nhiệt cao, với điểm nóng chảy khoảng 1975°C và điểm sôi cao tới 2360°C. Cấu trúc tinh thể của nó, phổ biến nhất ở dạng lục giác wurtzite, ban cho ZnO các đặc tính điện, quang học và áp điện tuyệt vời.

Thông số ZnO (Bảng)

Tên thông số Giá trị
Công thức hóa học ZnO
Khối lượng phân tử 81,39g/mol
Ngoại hình Chất rắn màu trắng
Điểm nóng chảy 1975°C
Điểm sôi 2360°C
Tỷ trọng 5,606g/cm³
Độ hòa tan trong nước Không tan trong nước
Chỉ số khúc xạ 2,008~2,029n²⁰/D
Số đăng ký CAS 1314-13-2
Số đăng ký EINECS 215-222-5

Đặc tính sản phẩm

  1. Độ ổn định hóa học cao: Có khả năng duy trì sự ổn định trong các môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, áp suất cao, axit mạnh và bazơ mạnh.
  2. Đặc tính điện và quang học tuyệt vời: Có dải năng lượng lớn và năng lượng liên kết exciton, độ trong suốt cao và các đặc tính phát quang ở nhiệt độ phòng tuyệt vời.
  3. Không độc hại và vô hại: Không gây hại cho con người hoặc môi trường, tuân thủ các yêu cầu bảo vệ môi trường.

Ưu điểm nổi bật:

  1. Tính năng đa dạng
    Kẽm oxit mang lại nhiều lợi ích: nó cung cấp khả năng bảo vệ UV trong mỹ phẩm, hoạt động như một chất kháng khuẩn và chống viêm trong dược phẩm, đồng thời tăng cường hiệu suất trong các ứng dụng điện tử và cao su công nghệ cao.

  2. Thân thiện với môi trường
    Là một khoáng chất tự nhiên, quy trình sản xuất kẽm oxit có tác động tối thiểu đến môi trường, đáp ứng nhu cầu về các sản phẩm bền vững và xanh.

  3. Tính ổn định & An toàn
    Kẽm oxit có độ ổn định cao trong nhiều điều kiện khác nhau, trơ về mặt hóa học và an toàn để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Nó không độc hại và thân thiện với da, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm hàng ngày.