Product Details
Nguồn gốc: Sơn Trung Quốc
Hàng hiệu: JIURUNFA
Chứng nhận: ISO9001
Số mô hình: Oxit kẽm
Payment & Shipping Terms
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn
Giá bán: có thể đàm phán
chi tiết đóng gói: Túi dệt 25/50kg được lót bằng túi nhựa, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Thời gian giao hàng: 7-15 ngày
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T.
Khả năng cung cấp: 30000 tấn/tháng
Công thức hóa học: |
Zno |
Tỉ trọng: |
5.606 g/cm3 |
CAS: |
1314-13-2 |
Vận chuyển: |
Vận tải đường biển hoặc những thứ khác |
Chỉ số khúc xạ: |
2,008 |
Khoảng cách ban nhạc: |
3.37 ev |
Trọng lượng phân tử: |
81,38 g/mol |
Sự thuần khiết: |
99,7% |
Công thức hóa học: |
Zno |
Tỉ trọng: |
5.606 g/cm3 |
CAS: |
1314-13-2 |
Vận chuyển: |
Vận tải đường biển hoặc những thứ khác |
Chỉ số khúc xạ: |
2,008 |
Khoảng cách ban nhạc: |
3.37 ev |
Trọng lượng phân tử: |
81,38 g/mol |
Sự thuần khiết: |
99,7% |
Diện tích bề mặt riêng: Tùy thuộc vào kích thước hạt, diện tích bề mặt riêng nằm trong khoảng 40-100m²/g Oxit kẽm
Các phương pháp điều chế và ứng dụng phổ biến của oxit kẽm
Oxit kẽm có thể được điều chế bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phương pháp nung, thủy nhiệt, sol-gel và phương pháp dung dịch. Mỗi phương pháp có những đặc điểm và phạm vi ứng dụng riêng, và có thể chọn phương pháp điều chế phù hợp theo nhu cầu cụ thể. Phương pháp nung thích hợp cho sản xuất công nghiệp quy mô lớn, trong khi phương pháp sol-gel có thể thu được bột oxit kẽm với các hạt nhỏ hơn và phân bố đồng đều. Ứng dụng của oxit kẽm trong lĩnh vực bảo vệ môi trường và năng lượng mới cũng ngày càng trở nên rộng rãi, chẳng hạn như phân hủy quang xúc tác các chất hữu cơ, pin mặt trời, v.v. Với sự tiến bộ của khoa học và công nghệ và sự theo đuổi cuộc sống chất lượng cao của con người, phạm vi ứng dụng của oxit kẽm sẽ tiếp tục mở rộng và tầm quan trọng của nó sẽ ngày càng nổi bật. Trong tương lai, thông qua nghiên cứu và đổi mới liên tục, oxit kẽm dự kiến sẽ tạo ra một môi trường sống và làm việc tốt hơn cho chúng ta.
Hạng mục |
Thông số kỹ thuật |
Công thức hóa học |
ZnO |
Khối lượng phân tử |
81.38 g/mol |
Ngoại hình |
Bột màu trắng |
Độ tinh khiết |
≥99.9% |
Kích thước hạt |
20-50 nm (Nanomet) |
Diện tích bề mặt riêng |
20-30 m²/g |
Điểm nóng chảy |
1975°C |
Tỷ trọng |
5.606 g/cm³ |
Độ hòa tan |
Không hòa tan trong nước |
Phương pháp nung
1. Phương pháp nung trực tiếp:
Nung bột kẽm, quặng kẽm hoặc xỉ thải chứa kẽm ở nhiệt độ cao trong không khí để oxy hóa nó tạo ra oxit kẽm.
Phương pháp này thích hợp để xử lý nguyên liệu thô có hàm lượng kẽm cao và có thể được sản xuất trên quy mô lớn trong công nghiệp.
Ví dụ, quặng kẽm hoặc tro kẽm được trộn với than và vôi theo một tỷ lệ nhất định và nghiền, sau đó ép thành viên bằng máy ép than, sấy khô và luyện trong lò oxit kẽm, sau đó khử, oxy hóa và làm nguội để thu được các sản phẩm oxit kẽm.
2. Phương pháp nung cacbonat kẽm:
Nung cacbonat kẽm ở nhiệt độ cao để phân hủy và tạo ra oxit kẽm và carbon dioxide.
Phương trình phản ứng là: ZnCO3===ZnO+CO2↑.
3. Phương pháp nung hydroxit kẽm:
Nung hydroxit kẽm ở nhiệt độ cao để phân hủy và tạo ra oxit kẽm và nước.
Phương trình phản ứng là: Zn(OH)2===ZnO+H2O (Lưu ý: Phản ứng này thường đòi hỏi nhiệt độ cao hơn và thời gian phản ứng dài hơn trong quá trình vận hành thực tế, và dấu bằng trong phương trình phản ứng nên được hiểu là chỉ hướng của phản ứng).
Phương pháp thủy nhiệt
Các ion kẽm phản ứng với các hydroxit như natri hydroxit hoặc amoni hydroxit để tạo ra kết tủa hydroxit kẽm.
Kết tủa hydroxit kẽm sau đó được xử lý ở nhiệt độ cao và áp suất cao trong một khoảng thời gian nhất định để thu được oxit kẽm.
Phương pháp sol-gel
Phản ứng một muối kẽm thích hợp với amoniac hoặc dung dịch kiềm khác để tạo ra sol hydroxit kẽm.
Sau khi xử lý thích hợp, keo oxit kẽm thu được.
Cuối cùng, keo oxit kẽm được sấy khô và nung để thu được bột oxit kẽm.
Phương pháp sol-gel
Phản ứng một muối kẽm thích hợp với amoniac hoặc dung dịch kiềm khác để tạo ra sol hydroxit kẽm.
Sau khi xử lý thích hợp, keo oxit kẽm thu được.
Cuối cùng, keo oxit kẽm được sấy khô và nung để thu được bột oxit kẽm.
Phương pháp gián tiếp (còn gọi là phương pháp Pháp)
Thỏi kẽm thu được bằng điện phân được đặt trong một chén nung nhiệt độ cao, được nung đến 600-700℃ để nóng chảy, sau đó bay hơi ở nhiệt độ trên 1000℃ để tạo thành hơi kẽm.
Hơi kẽm được oxy hóa bởi oxy trong không khí để tạo ra oxit kẽm, kèm theo sự giảm nhiệt độ.
Các hạt oxit kẽm được thu thập trong một buồng thu gom bụi thông qua một ống vận chuyển làm mát, và các hạt mịn được thu giữ trong một túi sau khi tách lốc xoáy để thu được oxit kẽm thành phẩm.
Phương pháp ướt
Tro kẽm phản ứng với axit sulfuric để tạo ra kẽm sulfat.
Kẽm sulfat phản ứng với natri cacbonat và nước amoni tương ứng để thu được kẽm cacbonat và kẽm hydroxit làm nguyên liệu thô.
Khi kẽm cacbonat được sử dụng làm nguyên liệu thô, oxit kẽm thu được bằng cách rửa, sấy khô, nung và nghiền.
Khi kẽm hydroxit được sử dụng làm nguyên liệu thô, oxit kẽm thu được bằng cách rửa, kết tủa, sấy khô, nung, làm nguội và nghiền.