Product Details
Nguồn gốc: Sơn Trung Quốc
Hàng hiệu: JIURUNFA
Chứng nhận: ISO9001
Số mô hình: Oxit magiê
Payment & Shipping Terms
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1ton
Giá bán: có thể đàm phán
chi tiết đóng gói: Túi dệt 25/50kg được lót bằng túi nhựa, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Thời gian giao hàng: 7-15 ngày
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T.
Khả năng cung cấp: 30000 tấn/tháng
Công thức hóa học: |
MGO |
Vẻ bề ngoài: |
rắn trắng |
Trọng lượng phân tử: |
40,30 g/mol |
CAS: |
1309-48-4 |
Nội dung: |
90% phút |
Tỉ trọng: |
3,58 g/cm³ |
Mô hình không: |
Oxit magiê |
Ứng dụng: |
xử lý nước, khử lưu huỳnh |
Công thức hóa học: |
MGO |
Vẻ bề ngoài: |
rắn trắng |
Trọng lượng phân tử: |
40,30 g/mol |
CAS: |
1309-48-4 |
Nội dung: |
90% phút |
Tỉ trọng: |
3,58 g/cm³ |
Mô hình không: |
Oxit magiê |
Ứng dụng: |
xử lý nước, khử lưu huỳnh |
Magiê oxit (MgO) là một khoáng chất rắn hút ẩm màu trắng xuất hiện tự nhiên dưới dạng pericla và dùng làm nguyên liệu thô cho luyện kim magiê. Công thức thực nghiệm của nó bao gồm các ion Mg2⁺ và các ion O2⁻ liên kết trong cấu trúc mạng tinh thể. Khi tiếp xúc với nước, nó tạo thành magie hydroxit (Mg(OH)₂), chất này có thể chuyển hóa thành magie oxit khi đun nóng.
Trong lịch sử được gọi là "magie trắng" để phân biệt với các khoáng chất có chứa mangan, magie oxit ổn định về mặt nhiệt động và đóng vai trò như một hệ thống mô hình để nghiên cứu các đặc tính rung động của tinh thể. Suboxide Mg3O2 của nó vẫn ổn định trên 500 GPa.
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Công thức hóa học | MgO |
Số CAS | 1309-48-4 |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng |
Hàm lượng MgO (%) | ≥99% |
Tổn thất khi đánh lửa (LOI, %) | 4,0% |
Dư lượng trên sàng (200 lưới) | .10,1% |
Mật độ khối (g/cm³) | 0,3 - 0,5 |
pH (10% huyền phù) | 10 - 12 |
Độ ẩm (%) | .50,5% |
Kim loại nặng (ppm) | 20 |
Magie oxit được sản xuất bằng cách nung magie cacbonat hoặc hydroxit. Dạng hydroxit thu được bằng cách xử lý dung dịch magie clorua (thường là nước biển) bằng vôi. Nhiệt độ nung xác định khả năng phản ứng:
Là vật liệu chịu lửa, oxit magiê có tính dẫn nhiệt cao và độ dẫn điện thấp. Khoảng 56% lượng tiêu thụ MgO của Hoa Kỳ phục vụ cho các ứng dụng chịu lửa, phần còn lại được sử dụng trong các lĩnh vực nông nghiệp, xây dựng và công nghiệp.
Trong vật liệu xây dựng, MgO cung cấp các đặc tính chống cháy đặc biệt cho tấm ốp tường, mang lại khả năng chống cháy, mối mọt, độ ẩm và nấm mốc trong khi vẫn duy trì độ bền kết cấu.