Shandong Jiurunfa Chemical Technology Co., Ltd. manager@chemical-sales.com 86-531-88978007
Shandong Jiurunfa Chemical Technology Co., Ltd. Hồ sơ công ty
các sản phẩm
Nhà > các sản phẩm > Magie oxit MGO > 1000kg Bột Hợp Chất MGO Magie Oxit Dùng Cho Thanh Gia Nhiệt

1000kg Bột Hợp Chất MGO Magie Oxit Dùng Cho Thanh Gia Nhiệt

Product Details

Nguồn gốc: Sơn Trung Quốc

Hàng hiệu: JIURUNFA

Chứng nhận: ISO9001

Số mô hình: Oxit magiê

Payment & Shipping Terms

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1ton

Giá bán: có thể đàm phán

chi tiết đóng gói: Túi dệt 25/50kg được lót bằng túi nhựa, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

Thời gian giao hàng: 7-15 ngày

Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T.

Khả năng cung cấp: 30000 tấn/tháng

Nhận được giá tốt nhất
nói chuyện ngay.
Product Details
Làm nổi bật:

1000kg hợp chất mgo

,

Hợp chất mgo cho Thanh Gia Nhiệt

,

1000kg bột magie oxit cho thanh gia nhiệt

Chỉ số khúc xạ:
1.735
Độ dẫn nhiệt:
0,25 W/mK
Độ cứng:
5,5-6,5 (thang Mohs)
Mô hình không:
Oxit magiê
Sự chi trả:
TTLC
Cách sử dụng:
Ban xây dựng khử lưu huỳnh
Kích cỡ:
200 LƯỚI & 325 LƯỚI
Điểm nóng chảy:
2,852°C
Chỉ số khúc xạ:
1.735
Độ dẫn nhiệt:
0,25 W/mK
Độ cứng:
5,5-6,5 (thang Mohs)
Mô hình không:
Oxit magiê
Sự chi trả:
TTLC
Cách sử dụng:
Ban xây dựng khử lưu huỳnh
Kích cỡ:
200 LƯỚI & 325 LƯỚI
Điểm nóng chảy:
2,852°C
Product Description
1000kg Bột Hợp Chất MGO Bột Magie Oxit Dùng Cho Thanh Gia Nhiệt
Ngoại quan: Bột màu trắng, tơi xốp
Tỷ trọng: 3.58 G/cm³ (ở 25℃)
Khối lượng phân tử: 40.30
Tính chất cơ bản

Công thức hóa học và khối lượng phân tử: Công thức hóa học của magie oxit là MgO, và khối lượng phân tử là 40.304.

Ngoại quan và trạng thái: Nó là một chất rắn màu trắng ở nhiệt độ phòng, thường ở dạng bột.

Tính chất vật lý: Điểm nóng chảy là 2852°C, điểm sôi là 3600°C và tỷ trọng là 3.58g/cm³ (25°C). Magie oxit tan trong nước một chút, và độ hòa tan của nó tăng nhẹ khi nhiệt độ tăng.

Cấu trúc tinh thể: Loại cấu trúc tinh thể của magie oxit thuộc về cấu trúc đóng chặt lục giác (hcp).

Thông số kỹ thuật
Tên thông số Giá trị
Công thức hóa học MgO
Ngoại quan Bột màu trắng, tơi xốp
Tỷ trọng 3.58 g/cm³ (ở 25°C)
Khối lượng phân tử 40.30
Độ hòa tan trong nước 6.2 mg/L (ở 20°C)
Điểm nóng chảy 2800°C
Điểm sôi 3600°C
Số đăng ký CAS 1309-48-4
Số đăng ký EINECS 215-171-9
Quy trình điều chế

Có nhiều phương pháp để điều chế magie oxit, bao gồm phương pháp cacbon hóa khử kép, phương pháp pha khí, phương pháp nung, phương pháp cacbon hóa, phương pháp amoni cacbonat, phương pháp cacbonat hóa, phương pháp thiêu kết, phương pháp amoni cacbonat nước muối, phương pháp nấu chảy điện và phương pháp axit clohydric.

Đặc điểm
  • Tính ổn định hóa học mạnh: Nó duy trì sự ổn định hóa học ở nhiệt độ cao và có khả năng chống phân hủy hoặc suy giảm.
  • Không độc hại và vô hại: Nó không độc hại và vô hại đối với con người và môi trường, không tạo ra các chất độc hại trong quá trình sử dụng.
  • Có thể tái tạo: Nó là một tài nguyên có thể tái tạo, có thể tái chế thông qua các phản ứng tự nhiên.
  • Cách điện cao: Nó thể hiện các đặc tính cách điện tuyệt vời, phù hợp cho ngành công nghiệp điện tử.
Ưu điểm
  • Nâng cao hiệu suất sản phẩm: Được sử dụng trong các vật liệu xây dựng như thủy tinh và gốm sứ, nó cải thiện chất lượng và hiệu suất sản phẩm.
  • Ứng dụng môi trường: Nó có thể được sử dụng trong xử lý nước thải, khử lưu huỳnh khí thải và cải tạo đất, góp phần bảo vệ môi trường.
  • Ứng dụng y sinh: Trong lĩnh vực y tế, magie oxit đóng vai trò là một thành phần kháng axit để giảm bớt sự khó chịu do tiết axit dạ dày quá mức.
Lĩnh vực ứng dụng
  • Ứng dụng công nghiệp: Được sử dụng trong sản xuất tấm chống cháy, lớp phủ chống cháy, gạch chịu lửa và các vật liệu chống cháy khác, cũng như chất xúc tác, chất hút ẩm và chất hấp phụ.
  • Nông nghiệp và công nghiệp hóa chất: Được sử dụng trong sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu và thuốc nhuộm, nâng cao chất lượng và hiệu suất sản phẩm.
  • Linh kiện điện tử: Là vật liệu đóng gói cho các linh kiện điện tử, nó cải thiện độ ổn định và độ tin cậy của chúng.
  • Y sinh: Được sử dụng trong sản xuất xương nhân tạo, răng và các thiết bị y tế khác, với khả năng tương thích sinh học và đặc tính kháng khuẩn tốt.
Kỹ thuật sản xuất

Magie oxit có thể được sản xuất thông qua nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm quá trình cacbonat hóa, nung hydroxit magie, quá trình tro soda và quá trình amoni bicacbonat. Việc lựa chọn phương pháp thường phụ thuộc vào nhu cầu và đặc điểm cụ thể của các ngành công nghiệp hạ nguồn.

Lý thuyết (Bối cảnh)

Magie oxit bao gồm các ion Mg²⁺ và ion O²⁻ liên kết với nhau thông qua liên kết ion để tạo thành một mạng tinh thể. Ở nhiệt độ cao, magie oxit thể hiện độ ổn định vật lý và hóa học tuyệt vời, khiến nó trở thành một hệ thống mô hình để nghiên cứu các đặc tính rung động tinh thể.

Dịch vụ

Các doanh nghiệp magie oxit nên thành lập một bộ phận công nghệ ứng dụng với nhân viên dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp. Những nhân viên này nên có kiến thức và kinh nghiệm sâu rộng về quy trình sản xuất, công nghệ và ứng dụng magie oxit.

Đóng gói và bảo quản

Magie oxit nên được bảo quản trong kho thoáng mát, thông gió tốt, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Kho nên tránh xa các nguồn lửa và nhiệt để ngăn magie oxit trải qua các phản ứng hóa học hoặc hỏa hoạn do nhiệt độ cao.

Các biện pháp phòng ngừa
  • Bảo vệ công nghiệp: Người vận hành nên mặc thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp, chẳng hạn như mặt nạ phòng độc, kính bảo hộ hóa chất, quần áo bảo hộ thoáng khí và găng tay cao su.
  • Giám sát y tế: Khi sử dụng các chế phẩm magie oxit trong lĩnh vực y tế, chúng nên được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Giám sát môi trường: Trong quá trình bảo quản và vận chuyển, nên có sẵn các kế hoạch ứng phó khẩn cấp rõ ràng để giải quyết các sự cố rò rỉ tiềm ẩn hoặc các trường hợp khẩn cấp khác.
sản phẩm của chúng tôi
Similar Products