Shandong Jiurunfa Chemical Technology Co., Ltd. manager@chemical-sales.com 86-531-88978007
Shandong Jiurunfa Chemical Technology Co., Ltd. Hồ sơ công ty
các sản phẩm
Nhà > các sản phẩm > ZnO Zinc oxide > Bột Nano Kẽm Oxit Dược phẩm Số lượng lớn Màu trắng An toàn cho da OEM

Bột Nano Kẽm Oxit Dược phẩm Số lượng lớn Màu trắng An toàn cho da OEM

Product Details

Nguồn gốc: Sơn Trung Quốc

Hàng hiệu: JIURUNFA

Chứng nhận: ISO9001

Số mô hình: Oxit kẽm

Payment & Shipping Terms

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn

Giá bán: có thể đàm phán

chi tiết đóng gói: Túi dệt 25/50kg được lót bằng túi nhựa, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

Thời gian giao hàng: 7-15 ngày

Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T.

Khả năng cung cấp: 30000 tấn/tháng

Nhận được giá tốt nhất
nói chuyện ngay.
Product Details
Làm nổi bật:

Bột kẽm oxit dược phẩm số lượng lớn

,

Số lượng lớn bột kẽm oxit OEM

,

Bột nano kẽm OEM

Độ hòa tan:
Không hòa tan trong nước
Tỉ trọng:
5.606 g/cm3
Chỉ số khúc xạ:
1,95
Phần trăm:
99,5% 99,7%
Điểm nóng chảy:
1,975 °C
Điểm sôi:
2.360 ° C.
Độ dẫn nhiệt:
60,2 W/m · k
Sự thuần khiết:
99,7%
Độ hòa tan:
Không hòa tan trong nước
Tỉ trọng:
5.606 g/cm3
Chỉ số khúc xạ:
1,95
Phần trăm:
99,5% 99,7%
Điểm nóng chảy:
1,975 °C
Điểm sôi:
2.360 ° C.
Độ dẫn nhiệt:
60,2 W/m · k
Sự thuần khiết:
99,7%
Product Description
Bột Nano Kẽm Oxit Dạng Lỏng Trắng An Toàn Cho Da OEM
Kẽm Oxit cho Dược phẩm, Nhựa, Sơn, Lớp phủ, Quang điện tử
Tổng quan về sản phẩm Kẽm Oxit

Kẽm Oxit (ZnO) là một hợp chất vô cơ đa năng, thường ở dạng bột màu trắng, với nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Nó chủ yếu được sử dụng trong mỹ phẩm, dược phẩm, cao su, lớp phủ, điện tử, v.v. ZnO được biết đến với khả năng hấp thụ tia UV tuyệt vời, đặc tính kháng khuẩn, độ dẫn điện và độ ổn định hóa học. Nó là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm, cung cấp khả năng bảo vệ khỏi bức xạ UV, ức chế sự phát triển của vi khuẩn và tăng cường độ bền của sản phẩm.

Các đặc tính sản phẩm chính
  • Bảo vệ UV: Kẽm Oxit ngăn chặn tia UVA và UVB, mang lại khả năng bảo vệ UV mạnh mẽ. Nó hoạt động như một chất chống nắng vật lý, tạo thành một hàng rào bảo vệ trên da.
  • Đặc tính kháng khuẩn: ZnO ức chế sự phát triển của vi khuẩn và có tác dụng chống viêm, làm cho nó trở nên lý tưởng để điều trị các bệnh về da.
  • Tính ổn định hóa học: ZnO trơ về mặt hóa học, đảm bảo hiệu suất lâu dài trong nhiều môi trường khác nhau mà không phản ứng với hầu hết các chất.
  • Tính ổn định nhiệt: Kẽm Oxit vẫn ổn định ở nhiệt độ cao (lên đến 600°C), làm cho nó phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao.
  • Không độc hại và an toàn: Nó là một thành phần không độc hại, an toàn cho da, được sử dụng trong các sản phẩm như chăm sóc em bé và điều trị da nhạy cảm.
  • Đặc tính bán dẫn: Tính dẫn điện và đặc tính bán dẫn của Kẽm Oxit làm cho nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong điện tử, cảm biến và các thiết bị quang điện tử.
Thông số ZnO
Tên thông số Giá trị
Công thức hóa học ZnO
Khối lượng phân tử 81.39g/mol
Ngoại hình Chất rắn màu trắng
Điểm nóng chảy 1975°C
Điểm sôi 2360°C
Khối lượng riêng 5.606g/cm³
Độ hòa tan trong nước Không hòa tan trong nước
Chỉ số khúc xạ 2.008~2.029n²⁰/D
Số đăng ký CAS 1314-13-2
Số đăng ký EINECS 215-222-5
Ưu điểm sản phẩm
  • Phòng vệ UV hiệu quả: Kẽm Oxit là một trong những chất chống nắng vật lý hiệu quả nhất, cung cấp khả năng bảo vệ UV phổ rộng.
  • Kháng khuẩn & Chống viêm: Nó làm giảm kích ứng da và thúc đẩy quá trình chữa lành, thường được sử dụng trong điều trị mụn trứng cá, kem chàm và các sản phẩm chăm sóc vết thương.
  • Thân thiện với môi trường: Kẽm Oxit là một vật liệu tự nhiên, có khả năng phân hủy sinh học, phù hợp với hóa học xanh và phát triển sản phẩm bền vững.
  • Độ ổn định cao: Khả năng chống lại sự suy thoái hóa học và sự thay đổi nhiệt độ khiến nó có giá trị trong các ứng dụng công nghiệp.
  • An toàn và không độc hại: Bản chất không gây kích ứng của nó đảm bảo an toàn cho nhiều loại sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm được thiết kế cho da nhạy cảm.
Ứng dụng
  • Mỹ phẩm & Chăm sóc cá nhân: Được sử dụng trong kem chống nắng, kem dưỡng da ban ngày, kem BB, sữa rửa mặt và mặt nạ để ngăn chặn tia UV và bảo vệ da.
  • Dược phẩm: Kẽm Oxit là một thành phần quan trọng trong thuốc mỡ chống viêm, kem calamine và các phương pháp điều trị mụn trứng cá, bệnh chàm và kích ứng da nhẹ.
  • Cao su & Nhựa: Nó được sử dụng làm chất lưu hóa trong sản xuất cao su, cải thiện độ bền, khả năng chống mài mòn và các đặc tính lão hóa trong lốp xe, giày dép và các sản phẩm cao su công nghiệp.
  • Lớp phủ & Sơn: Trong ngành công nghiệp lớp phủ, Kẽm Oxit đóng vai trò là một sắc tố trắng với độ che phủ, độ bền và khả năng chống tia UV tuyệt vời, được sử dụng trong sơn, lớp phủ chống ăn mòn và các sản phẩm chống thấm nước.
  • Điện tử & Quang điện tử: Là một chất bán dẫn, Kẽm Oxit được ứng dụng trong pin mặt trời, cảm biến, đèn LED và các thiết bị quang học và điện tử khác để tăng cường hiệu quả và độ ổn định.
Quy trình sản xuất
  • Lựa chọn nguyên liệu thô: Các nguyên liệu thô chính để sản xuất Kẽm Oxit là quặng kẽm (chẳng hạn như sphalerite) hoặc kim loại kẽm.
  • Quá trình rang: Kim loại kẽm được nung nóng đến nhiệt độ cao để phản ứng với oxy và tạo thành Kẽm Oxit. Nhiệt độ và dòng oxy được kiểm soát cẩn thận để đạt được độ tinh khiết và kích thước hạt mong muốn.
  • Nghiền & Sàng lọc: Sau khi rang, bột Kẽm Oxit được nghiền thành bột mịn và sàng lọc để đảm bảo phân bố hạt đồng đều.
  • Làm sạch: Trong một số trường hợp, các bước làm sạch bổ sung được thực hiện để loại bỏ tạp chất và tăng cường độ tinh khiết của Kẽm Oxit.
  • Kiểm tra chất lượng & Đóng gói: Kẽm Oxit được kiểm tra kỹ lưỡng về kích thước hạt, độ tinh khiết và các đặc tính hấp thụ UV. Sau khi vượt qua các kiểm tra chất lượng, sản phẩm được đóng gói và sẵn sàng để vận chuyển.
Quy trình

Quá trình sản xuất kẽm oxit chủ yếu bao gồm hệ thống định lượng, hệ thống cấp liệu, hệ thống lò quay, hệ thống làm nguội nước xỉ, hệ thống làm mát oxy hóa, hệ thống thu gom bụi và đóng bao, và hệ thống khử lưu huỳnh khí thải. Hệ thống lò quay là thiết bị cốt lõi, nơi ZnO thu được thông qua quá trình rang oxy hóa ở nhiệt độ cao. Tùy thuộc vào nguyên liệu thô và quy trình, các phương pháp sản xuất có thể được chia thành phương pháp trực tiếp, gián tiếp, axit và amoniac.

Lý thuyết

Khoảng cách dải rộng lớn và năng lượng liên kết exciton của ZnO góp phần tạo nên các đặc tính phát quang ở nhiệt độ phòng tuyệt vời của nó. Trong khi đó, cấu trúc tinh thể lục giác wurtzite của nó mang lại cho ZnO các đặc tính điện, quang và áp điện tốt. Những nền tảng lý thuyết này cung cấp một cơ sở khoa học cho các ứng dụng của ZnO trong nhiều lĩnh vực.

Dịch vụ

Chúng tôi cung cấp các dịch vụ trước bán hàng, trong bán hàng và sau bán hàng toàn diện, bao gồm tư vấn kỹ thuật, tùy chỉnh sản phẩm, phân phối hậu cần, hướng dẫn sử dụng, v.v. Đội ngũ chuyên nghiệp của chúng tôi tận tâm giải quyết mọi thắc mắc và đảm bảo sự hài lòng của bạn với các sản phẩm ZnO của chúng tôi.

Đóng gói và bảo quản

Các sản phẩm ZnO thường được đóng gói trong túi dệt hoặc thùng nhựa, đảm bảo an toàn và ổn định trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Bảo quản ở nơi khô ráo, thông thoáng, tối, tránh tiếp xúc với độ ẩm, nhiệt độ cao và các vật liệu dễ cháy.

Biện pháp phòng ngừa
  • Bảo vệ cá nhân: Khi sản xuất và sử dụng ZnO, hãy đeo khẩu trang, găng tay và kính bảo hộ để tránh hít phải hoặc tiếp xúc với da và mắt.
  • Biện pháp phòng cháy chữa cháy: Mặc dù ZnO không dễ cháy, hãy để nó tránh xa các nguồn lửa và vật liệu dễ cháy để ngăn ngừa hỏa hoạn.
  • Xử lý tràn: Trong trường hợp ZnO bị tràn, hãy ngay lập tức phủ bằng cát hoặc vật liệu trơ và thu gom để xử lý an toàn để tránh ô nhiễm môi trường.

Thông qua phần giới thiệu này, bạn sẽ có được sự hiểu biết toàn diện hơn về các sản phẩm ZnO. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc nhu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

sản phẩm của chúng tôi
Similar Products