Product Details
Nguồn gốc: Sơn Trung Quốc
Hàng hiệu: JIURUNFA
Chứng nhận: ISO9001
Số mô hình: Oxit kẽm
Payment & Shipping Terms
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn
Giá bán: có thể đàm phán
chi tiết đóng gói: Túi dệt 25/50kg được lót bằng túi nhựa, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Thời gian giao hàng: 7-15 ngày
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T.
Khả năng cung cấp: 30000 tấn/tháng
Thành phần nguyên liệu thô: |
Oxit kẽm, silicon dioxide, v.v. |
Công thức hóa học: |
Zno |
Độ hòa tan: |
Không hòa tan trong nước |
Đặc tính kháng khuẩn: |
Hiệu quả chống lại vi khuẩn và nấm |
Phần trăm: |
99,7% 99,5% |
CAS: |
1314-13-2 |
Tỉ trọng: |
5.606 g/cm3 |
Trọng lượng phân tử: |
81,39 g/mol |
Thành phần nguyên liệu thô: |
Oxit kẽm, silicon dioxide, v.v. |
Công thức hóa học: |
Zno |
Độ hòa tan: |
Không hòa tan trong nước |
Đặc tính kháng khuẩn: |
Hiệu quả chống lại vi khuẩn và nấm |
Phần trăm: |
99,7% 99,5% |
CAS: |
1314-13-2 |
Tỉ trọng: |
5.606 g/cm3 |
Trọng lượng phân tử: |
81,39 g/mol |
Diện tích bề mặt riêng thường trong khoảng 10-150m²/g, tùy thuộc vào kích thước hạt của Kẽm Oxit
Giới thiệu về Kẽm Oxit
Kẽm oxit là một chất vô cơ có công thức hóa học ZnO, là một oxit của kẽm. Nó không tan trong nước nhưng tan trong axit và kiềm mạnh. Kẽm oxit là một chất phụ gia hóa học thường được sử dụng với nhiều đặc tính và ứng dụng độc đáo. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa, các sản phẩm silicat, cao su tổng hợp, chất bôi trơn, sơn, thuốc mỡ, chất kết dính, thực phẩm, pin, chất chống cháy và các sản phẩm khác.
Thông số Kẽm Oxit
Tên thông số | Đơn vị | Khoảng giá trị/Mô tả |
Công thức hóa học | - | ZnO |
Khối lượng phân tử | g/mol | 81.39 |
Ngoại quan | - | Bột màu trắng hoặc tinh thể hình lục giác |
Tỷ trọng | g/cm³ | Xấp xỉ 5.60-5.67 (thay đổi theo phương pháp điều chế và độ tinh khiết) |
Điểm nóng chảy | °C | 1975 |
Điểm sôi | °C | 2360 (thăng hoa) |
Chỉ số khúc xạ | - | Xấp xỉ 2.008-2.029 (thay đổi theo bước sóng) |
Khoảng năng lượng | eV | Xấp xỉ 3.37 (ở nhiệt độ phòng) |
Độ tinh khiết | % | 99.0%-99.99% (tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng) |
Phân bố kích thước hạt | nm | Có nhiều kích thước khác nhau, chẳng hạn như 20nm, 50nm, 100nm, 1μm, v.v. |
Diện tích bề mặt riêng | m²/g | Thông thường trong khoảng 10-150m²/g, tùy thuộc vào kích thước hạt |
Tính hút ẩm | - | Tính hút ẩm thấp, nhưng có thể hấp thụ độ ẩm theo thời gian nếu tiếp xúc với điều kiện ẩm ướt |
Độ hòa tan | - | Không tan trong nước, hơi tan trong cồn, tan trong axit loãng, dung dịch natri hydroxit và dung dịch amoni clorua |
Tính ổn định nhiệt | - | Ổn định ở nhiệt độ cao, nhưng tiếp xúc lâu với nhiệt độ cao có thể gây đổi màu hoặc biến đổi pha |
Độ dẫn điện | S/m | Là một chất bán dẫn, độ dẫn điện thay đổi theo sự pha tạp và nhiệt độ |
Hấp thụ UV | - | Hấp thụ hiệu quả bức xạ tia cực tím UVA và UVB, cung cấp các đặc tính chống nắng tốt |
Tính chất kháng khuẩn | - | Ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn và nấm, thích hợp cho các vật liệu kháng khuẩn |
Công dụng và chức năng chính
Kẽm oxit có khoảng năng lượng lớn và năng lượng liên kết exciton, độ trong suốt cao và hiệu suất phát quang ở nhiệt độ phòng tuyệt vời. Nó được sử dụng trong màn hình tinh thể lỏng, bóng bán dẫn màng mỏng, điốt phát quang và các sản phẩm khác trong lĩnh vực bán dẫn. Ngoài ra, các hạt vi mô của kẽm oxit với tư cách là một vật liệu nano cũng đã bắt đầu đóng một vai trò trong các lĩnh vực liên quan.
1. Kẽm oxit có độ ổn định hóa học cao và có thể duy trì ổn định trong các môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, áp suất cao, axit mạnh và kiềm mạnh. Tính ổn định này làm cho kẽm oxit được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Ví dụ, trong gốm sứ, thủy tinh, lớp phủ và các ngành công nghiệp khác, kẽm oxit có thể được sử dụng làm chất phụ gia để cải thiện chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.
2. Kẽm oxit có độ dẫn điện tốt và có thể được sử dụng rộng rãi trong điện tử, thông tin liên lạc, điện và các lĩnh vực khác. Trong lĩnh vực điện tử, kẽm oxit có thể được sử dụng làm vật liệu bán dẫn để sản xuất các linh kiện điện tử như mạch tích hợp và bóng bán dẫn.
3. Kẽm oxit có các tính chất vật lý độc đáo, chẳng hạn như chỉ số khúc xạ cao, hằng số điện môi thấp và độ truyền qua cao. Những tính chất này làm cho kẽm oxit được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực quang học, chẳng hạn như thiết bị quang học, thông tin liên lạc bằng sợi quang, laser, v.v. Ngoài ra, kẽm oxit cũng có thể được sử dụng để sản xuất các thiết bị như nhiệt kế bức xạ và varistor, có giá trị thực tế cao.
4. Kẽm oxit là một chất không độc hại, không gây hại cho cơ thể con người và môi trường. Tính thân thiện với môi trường này làm cho kẽm oxit được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như mỹ phẩm, thực phẩm và điều trị y tế. Ngoài ra, kẽm oxit cũng có thể được sử dụng để sản xuất lớp phủ, nhựa và các vật liệu khác thân thiện với môi trường, có giá trị môi trường cao.
Tính ổn định hóa học: Kẽm oxit có độ ổn định hóa học cao và có thể duy trì ổn định trong các môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, áp suất cao, axit mạnh và kiềm mạnh. Tính ổn định này làm cho kẽm oxit được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
Tính chất oxit lưỡng tính: Kẽm oxit là một oxit lưỡng tính có thể phản ứng với cả axit và kiềm.
Hiệu ứng xúc tác: Kẽm oxit có hoạt tính xúc tác nhất định và có thể được sử dụng làm chất xúc tác để tham gia vào các phản ứng hóa học khác nhau và tăng tốc quá trình phản ứng.
1. Chất lượng vượt trội: Được sản xuất bằng công nghệ phương pháp trực tiếp tiên tiến, đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết nhất quán.
2. Tính linh hoạt: Thích hợp cho nhiều ngành công nghiệp như cao su, gốm sứ và mỹ phẩm.
3. An toàn với môi trường: Hàm lượng kim loại nặng thấp và an toàn cho nhiều ứng dụng.
4. Hiệu suất tuyệt vời: Cung cấp khả năng gia cố, ổn định nhiệt và bảo vệ UV nâng cao.
1. Ngành công nghiệp cao su: Được sử dụng làm chất gia cố, chất kích hoạt và chất xúc tiến lưu hóa.
2. Gốm sứ: Cải thiện độ trắng, độ bền và độ ổn định nhiệt.
3. Sơn & Lớp phủ: Hoạt động như một chất tạo màu và chất chống ăn mòn.
4. Mỹ phẩm: Được sử dụng trong kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da như một chất hấp thụ UV.
5. Dược phẩm: Hoạt động như một chất khử trùng và làm se trong thuốc mỡ.
6. Nông nghiệp: Đóng vai trò là một vi chất dinh dưỡng trong phân bón và chất phụ gia thức ăn chăn nuôi.
Phương pháp trực tiếp, còn được gọi là quy trình Pháp, liên quan đến các bước sau:
1. Lựa chọn nguyên liệu thô: Sử dụng các vật liệu kẽm có độ tinh khiết cao như quặng kẽm hoặc phế liệu kẽm.
2. Nung chảy: Kẽm được nung nóng và hóa hơi.
3. Quá trình oxy hóa: Hơi kẽm phản ứng với oxy trong một môi trường được kiểm soát để tạo ra bột kẽm oxit mịn.
4. Thu gom và xử lý: ZnO thu được được thu gom, lọc và phân loại để đảm bảo chất lượng và độ đồng đều.
Việc sản xuất Kẽm Oxit thông qua phương pháp trực tiếp dựa trên nguyên tắc oxy hóa kẽm kim loại khi có mặt oxy. Phản ứng hóa học là:
2Zn + O₂ → 2ZnO
Quá trình này đảm bảo sự hình thành kẽm oxit có độ tinh khiết cao với kích thước hạt đồng đều.
1. Hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp hướng dẫn về ứng dụng và cách sử dụng sản phẩm.
2. Tùy chỉnh: Điều chỉnh thông số kỹ thuật dựa trên yêu cầu của khách hàng.
3. Sẵn có mẫu: Mẫu miễn phí để thử nghiệm và đánh giá.
4. Hậu cần: Dịch vụ vận chuyển và giao hàng hiệu quả.
1. Đóng gói: Đóng gói trong túi 25 kg hoặc túi lớn 1 MT. Đóng gói tùy chỉnh có sẵn theo yêu cầu.
2. Lưu trữ: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và ánh nắng trực tiếp.
1. Tránh hít phải bột kẽm oxit; sử dụng thiết bị bảo hộ thích hợp.
2. Xử lý cẩn thận để tránh ô nhiễm hoặc đổ tràn.
3. Tuân theo các quy định của địa phương để xử lý chất thải.
4. Tránh xa các chất có tính axit để tránh các phản ứng hóa học.