Shandong Jiurunfa Chemical Technology Co., Ltd. manager@chemical-sales.com 86-531-88978007
Shandong Jiurunfa Chemical Technology Co., Ltd. Hồ sơ công ty
các sản phẩm
Nhà > các sản phẩm > Mono Natri Phosphate khan > Không mùi trắng tinh khiết TSP bột tri natri phosphate 119,98 G/mol

Không mùi trắng tinh khiết TSP bột tri natri phosphate 119,98 G/mol

Product Details

Nguồn gốc: Sơn Trung Quốc

Hàng hiệu: JIURUNFA

Chứng nhận: ISO9001

Số mô hình: HG/T2517-2009

Payment & Shipping Terms

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn

Giá bán: có thể đàm phán

chi tiết đóng gói: 25kg/bao, Có thể tùy chỉnh

Thời gian giao hàng: 7-15 ngày

Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T.

Khả năng cung cấp: 30000 tấn/tháng

Nhận được giá tốt nhất
nói chuyện ngay.
Product Details
Làm nổi bật:

Phosphate tri natri không mùi

,

muỗng trisodium phosphate

,

trisodium phosphate 119

PH:
4,5-5,5 (dung dịch 1%)
Cách sử dụng:
Dùng làm phụ gia thực phẩm, phân bón, xử lý nước
nguy hiểm:
Khức khích, tránh tiếp xúc với da và mắt
Sự ổn định:
Ổn định trong điều kiện bình thường
Điểm nóng chảy:
190°C
Khả năng hút ẩm:
Hút ẩm
Vẻ bề ngoài:
Bột tinh thể trắng
Kho:
Lưu trữ ở một nơi khô ráo, mát mẻ
Trọng lượng phân tử:
119,98 g/mol
Mùi:
Không mùi
Điểm sôi:
Không có sẵn
Độ hòa tan:
Hòa tan trong nước
Công thức hóa học:
NaH2PO4
Tỉ trọng:
2,04 g/cm3
PH:
4,5-5,5 (dung dịch 1%)
Cách sử dụng:
Dùng làm phụ gia thực phẩm, phân bón, xử lý nước
nguy hiểm:
Khức khích, tránh tiếp xúc với da và mắt
Sự ổn định:
Ổn định trong điều kiện bình thường
Điểm nóng chảy:
190°C
Khả năng hút ẩm:
Hút ẩm
Vẻ bề ngoài:
Bột tinh thể trắng
Kho:
Lưu trữ ở một nơi khô ráo, mát mẻ
Trọng lượng phân tử:
119,98 g/mol
Mùi:
Không mùi
Điểm sôi:
Không có sẵn
Độ hòa tan:
Hòa tan trong nước
Công thức hóa học:
NaH2PO4
Tỉ trọng:
2,04 g/cm3
Product Description

Trisodium Phosphate (TSP)

 

Mô tả sản phẩm

Trisodium phosphate (TSP), với công thức hóa học Na₃PO₄, là một hợp chất vô cơ, tinh thể màu trắng, tan trong nước. Nổi tiếng với tính kiềm, nó được sử dụng rộng rãi làm chất tẩy rửa, chất làm mềm nước, chất tẩy dầu mỡ và chất điều chỉnh pH trong nhiều ngành công nghiệp. Nó cũng được sử dụng trong một số ứng dụng cấp thực phẩm, tùy thuộc vào độ tinh khiết.

 


 

Thông số kỹ thuật

Thông số

Giá trị

Ngoại quan

Bột tinh thể màu trắng

Độ tinh khiết

≥ 98%

pH (dung dịch 1%)

11.5 - 12.5

Chất không tan trong nước

≤ 0.1%

Hàm lượng ẩm

≤ 0.5%

Tỷ trọng

0.5 - 0.7 g/cm³

Độ hòa tan trong nước

Tan hoàn toàn

 


 

Đặc điểm

1. Tính kiềm cao để làm sạch và tẩy dầu mỡ hiệu quả.

2. Độ hòa tan tuyệt vời cho các ứng dụng đa dạng.

3. Thành phần ổn định với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp.

4. Không ăn mòn trong điều kiện sử dụng được khuyến nghị.

 


 

Ưu điểm

· Đa chức năng: Hoạt động như một chất tẩy rửa, chất làm mềm nước và chất nhũ hóa.

· Hiệu quả: Hiệu quả cao trong việc loại bỏ dầu mỡ, vết bẩn và bụi bẩn.

· Tiết kiệm chi phí: Cung cấp hiệu suất mạnh mẽ ở mức liều lượng thấp.

· An toàn: Tác động môi trường thấp khi được xử lý đúng cách.

 


 

Ứng dụng

1. Vệ sinh và Chất tẩy rửa: Được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm sạch gia dụng và công nghiệp.

2. Xử lý nước: Hoạt động như một chất làm mềm nước và chất ức chế cáu cặn.

3. Ngành công nghiệp thực phẩm: (TSP cấp thực phẩm) Được sử dụng làm chất điều chỉnh pH, chất nhũ hóa và chất giữ ẩm trong thực phẩm chế biến.

4. Xây dựng: Được sử dụng trong sơn, chất kết dính và chuẩn bị bề mặt để bám dính lớp phủ tốt hơn.

5. Xử lý kim loại: Được áp dụng để loại bỏ gỉ và xử lý bề mặt.

 


 

Công nghệ sản xuất

Trisodium phosphate được sản xuất thông qua quá trình trung hòa axit photphoric (H₃PO₄) với natri cacbonat (Na₂CO₃) hoặc natri hydroxit (NaOH). Quá trình này đảm bảo độ tinh khiết và độ ổn định cao của sản phẩm cuối cùng, sau đó được kết tinh, sấy khô và sàng lọc theo các thông số kỹ thuật mong muốn.

 


 

Lý thuyết

Trisodium phosphate phân ly trong nước để giải phóng các ion natri (Na⁺) và phosphate (PO₄³⁻). Tính kiềm cao của nó giúp phân hủy dầu mỡ, dầu và các cặn hữu cơ khác, làm cho nó trở thành một chất tẩy rửa hiệu quả. Trong các ứng dụng thực phẩm, nó điều chỉnh độ axit và cải thiện độ ổn định của sản phẩm.

 


 

Dịch vụ

· Thông số kỹ thuật sản phẩm phù hợp để đáp ứng các yêu cầu riêng của ngành.

· Chứng nhận cấp thực phẩm cho các ứng dụng cụ thể.

· Tư vấn kỹ thuật để sử dụng sản phẩm tối ưu.

 


 

Đóng gói và bảo quản

· Đóng gói: Có sẵn trong bao dệt 25 kg, thùng 50 kg hoặc bao bì số lượng lớn với lớp lót chống ẩm.

· Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp. Đảm bảo niêm phong đúng cách sau khi sử dụng để duy trì chất lượng sản phẩm.

 


 

Biện pháp phòng ngừa

1. Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) như găng tay và kính bảo hộ khi xử lý.

2. Tránh hít phải bụi; đảm bảo thông gió thích hợp trong khu vực làm việc.

3. Bảo quản tránh xa axit và các chất oxy hóa để ngăn ngừa phản ứng.

4. Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ bằng nước và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu kích ứng vẫn tiếp diễn.

5. Để xa tầm tay trẻ em và động vật.

Vui lòng yêu cầu thêm chi tiết hoặc tùy chỉnh!