Shandong Jiurunfa Chemical Technology Co., Ltd. manager@chemical-sales.com 86-531-88978007
Shandong Jiurunfa Chemical Technology Co., Ltd. Hồ sơ công ty
các sản phẩm
Nhà > các sản phẩm > Mono Natri Phosphate khan > CH3COONa Mono Sodium Phosphate Anhydrous Acetate Bảo quản tăng cường

CH3COONa Mono Sodium Phosphate Anhydrous Acetate Bảo quản tăng cường

Product Details

Nguồn gốc: Sơn Trung Quốc

Hàng hiệu: JIURUNFA

Chứng nhận: ISO9001

Số mô hình: GB/T694-2015

Payment & Shipping Terms

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn

Giá bán: có thể đàm phán

chi tiết đóng gói: 25kg/bao, Có thể tùy chỉnh

Thời gian giao hàng: 7-15 ngày

Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T.

Khả năng cung cấp: 30000 tấn/tháng

Nhận được giá tốt nhất
nói chuyện ngay.
Product Details
Làm nổi bật:

CH₃COONa Mononatri photphat khan

,

Chất bảo quản Mononatri photphat khan

,

CH3COONa Acetate natri không nước

Sự ổn định:
Ổn định trong điều kiện bình thường
Độ hòa tan:
Hòa tan trong nước
Điều kiện lưu trữ:
Lưu trữ ở một nơi khô ráo, mát mẻ
Cách sử dụng:
Chất phụ gia thực phẩm, chất đệm, chất nhũ hóa
Mùi:
Không mùi
PH:
4,5 - 5,5 (dung dịch 1%)
Khả năng hút ẩm:
Hút ẩm
Trọng lượng phân tử:
120,01 g/mol
Điểm sôi:
Không áp dụng
Tỉ trọng:
2,04 g/cm3
Thông tin an toàn:
Có hại nếu nuốt, gây kích ứng mắt
Công thức hóa học:
NaH2PO4
Vẻ bề ngoài:
Bột tinh thể trắng
Điểm nóng chảy:
190°C
Sự ổn định:
Ổn định trong điều kiện bình thường
Độ hòa tan:
Hòa tan trong nước
Điều kiện lưu trữ:
Lưu trữ ở một nơi khô ráo, mát mẻ
Cách sử dụng:
Chất phụ gia thực phẩm, chất đệm, chất nhũ hóa
Mùi:
Không mùi
PH:
4,5 - 5,5 (dung dịch 1%)
Khả năng hút ẩm:
Hút ẩm
Trọng lượng phân tử:
120,01 g/mol
Điểm sôi:
Không áp dụng
Tỉ trọng:
2,04 g/cm3
Thông tin an toàn:
Có hại nếu nuốt, gây kích ứng mắt
Công thức hóa học:
NaH2PO4
Vẻ bề ngoài:
Bột tinh thể trắng
Điểm nóng chảy:
190°C
Product Description
CH3COONa Mono Sodium Phosphate Anhydrous Acetate Bảo quản tăng cường
Sodium Acetate Anhydrous (CH3COONa)

Sodium Acetate Anhydrous (CH3COONa) là một hợp chất tinh thể màu trắng, không mùi và có khả năng pha trộn mạnh.nó đóng một vai trò quan trọng trong một loạt các ứng dụng như tổng hợp hóa học, chế biến thực phẩm, và như một chất đệm trong dược phẩm. Bản chất vô nước của nó làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các quy trình đòi hỏi kiểm soát chính xác mức độ ẩm.

Thông số kỹ thuật
Tài sản Giá trị
Công thức hóa học CH3COONa
Trọng lượng phân tử 820,03 g/mol
Sự xuất hiện Bột tinh thể trắng hoặc hạt
Độ tinh khiết ≥ 99%
Hàm lượng natri acetate ≥ 99%
pH (1% dung dịch, 25°C) 8.0 - 9.0
Điểm nóng chảy 324°C
Độ hòa tan (Nước, 20°C) Chất hòa tan trong nước cao
Hàm độ ẩm ≤ 0,5%
Đặc điểm
  • Hình thức không nước:Không chứa nước, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi một sản phẩm không có nước.
  • Độ tinh khiết cao:Mức độ tạp chất rất thấp, đảm bảo hiệu suất nhất quán.
  • ổn định và an toàn:Không độc hại và ổn định trong điều kiện lưu trữ thông thường.
Ưu điểm
  • Chất đệm hiệu quả:Cung cấp khả năng đệm mạnh trong cả môi trường axit và cơ bản.
  • Không chứa nước:Lý tưởng cho các ứng dụng nhạy cảm với độ ẩm, chẳng hạn như trong tổng hợp hóa học hoặc bảo quản thực phẩm.
  • Chất hòa tan nhanh:Giải tan nhanh chóng và hoàn toàn trong nước, cung cấp hiệu ứng nhanh chóng trong các quy trình công nghiệp.
Ứng dụng
  • Ngành công nghiệp hóa học:Được sử dụng như một chất trung gian trong sản xuất axit acetic, ester acetate và các hóa chất khác.
  • Công nghiệp thực phẩm:Được sử dụng như một chất bảo quản, điều chỉnh độ axit, và tăng cường hương vị.
  • Dược phẩm:Hành động như một chất đệm trong các công thức thuốc uống và tiêm.
  • Xử lý nước:Phục vụ như một chất trung hòa và ổn định độ pH trong các quy trình xử lý nước.
  • Các chất phản ứng trong phòng thí nghiệm:Được sử dụng trong titration và làm chất phản ứng cho các thủ tục phòng thí nghiệm khác nhau.
Công nghệ sản xuất

Natri Acetate Anhydrous được tạo ra thông qua phản ứng của axit acetic với natri carbonate hoặc natri hydroxide.Sodium acetate kết quả được sấy khô cẩn thận ở nhiệt độ được kiểm soát để loại bỏ tất cả hàm lượng nước, đảm bảo sản phẩm vẫn còn ở dạng vô nước.

Lý thuyết

Natri Acetate, như một chất đệm, duy trì độ pH của dung dịch bằng cách chống lại sự thay đổi ở mức độ pH khi axit hoặc bazơ được thêm vào.Hình thức vô nước của nó đặc biệt có giá trị để duy trì tính toàn vẹn của các công thức trong đó độ ẩm có thể gây ra sự phân hủy hoặc các phản ứng không mong muốn.

Dịch vụ
  • Tùy chỉnh:Các thông số kỹ thuật sản phẩm có thể được điều chỉnh cho các nhu cầu cụ thể, chẳng hạn như kích thước hạt hoặc bao bì.
  • Hỗ trợ kỹ thuật:Trợ giúp với các phương pháp ứng dụng, tính toán liều lượng và tối ưu hóa sản phẩm.
  • Giao hàng nhanh:Logistics đáng tin cậy cho phân phối toàn cầu, đảm bảo giao hàng kịp thời.
Bao bì và Lưu trữ
  • Bao bì:
    • 25 kg túi dệt nhựa.
    • Các túi lớn 1 tấn có sẵn cho các đơn đặt hàng hàng loạt.
  • Lưu trữ:
    • Lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô, tránh khỏi ẩm.
    • Giữ các thùng chứa kín kín để ngăn ngừa sự hấp thụ độ ẩm từ không khí.
Các biện pháp phòng ngừa
  • Sử dụng thiết bị bảo vệ thích hợp, chẳng hạn như găng tay và kính khi xử lý sản phẩm.
  • Tránh hít bụi hoặc tiếp xúc với da lâu dài.
  • Lưu trữ xa axit mạnh và chất oxy hóa.
  • Trong trường hợp tràn, hãy rửa ngay bằng nước và xử lý theo quy định địa phương.
  • Giữ sản phẩm ra khỏi tầm với của trẻ em và vật nuôi.

Giới thiệu chi tiết về sản phẩm này nhấn mạnh những lợi ích và ứng dụng đa dạng củaSodium Acetate Anhydrous, làm cho nó trở thành một hóa chất linh hoạt và thiết yếu trong các ngành công nghiệp khác nhau.