Product Details
Nguồn gốc: Sơn Trung Quốc
Hàng hiệu: JIURUNFA
Chứng nhận: ISO9001
Số mô hình: Mono Natri Phosphate
Payment & Shipping Terms
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn
Giá bán: có thể đàm phán
chi tiết đóng gói: 25kg/bao, Có thể tùy chỉnh
Thời gian giao hàng: 7-15 ngày
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T.
Khả năng cung cấp: 30000 tấn/tháng
Dipotassi phosphate: |
K₂HPO₄ |
Natri photphat: |
Na₂HPO₄ |
Phốt phát đơn kali: |
KH2PO4 |
Mononatri Phốt phát: |
NaH2PO4 |
Sodium TRIPOLYPHOSPHATE: |
Na₅P₃O₁₀ |
Natri axetat khan: |
CH₃COONa |
Natri axetat trihydrat: |
CH₃COONa·3H₂O |
Natri hexametaphosphate: |
Na₆P₆O₁₈ |
Monoammonium Phosphate: |
NH₄H₂PO₄ |
Dipotassi phosphate: |
K₂HPO₄ |
Natri photphat: |
Na₂HPO₄ |
Phốt phát đơn kali: |
KH2PO4 |
Mononatri Phốt phát: |
NaH2PO4 |
Sodium TRIPOLYPHOSPHATE: |
Na₅P₃O₁₀ |
Natri axetat khan: |
CH₃COONa |
Natri axetat trihydrat: |
CH₃COONa·3H₂O |
Natri hexametaphosphate: |
Na₆P₆O₁₈ |
Monoammonium Phosphate: |
NH₄H₂PO₄ |
Dòng sản phẩm phosphate của chúng tôi bao gồm các sản phẩm chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như nông nghiệp, chế biến thực phẩm và các ứng dụng công nghiệp. Dòng sản phẩm bao gồm:
Dipotassium Phosphate (K₂HPO₄)
Disodium Phosphate (Na₂HPO₄)
Monopotassium Phosphate (KH₂PO₄)
Monosodium Phosphate (NaH₂PO₄)
Sodium Tripolyphosphate (Na₅P₃O₁₀)
Anhydrous Sodium Acetate (CH₃COONa)
Sodium Acetate Trihydrate (CH₃COONa·3H₂O)
Sodium Hexametaphosphate (Na₆P₆O₁₈)
Monoammonium Phosphate (NH₄H₂PO₄)
Các sản phẩm này đóng vai trò là nguồn cung cấp phốt pho và các chất dinh dưỡng khác thiết yếu và đóng vai trò quan trọng trong việc đệm, làm mềm nước, bảo quản thực phẩm và các công thức công nghiệp.
Sản phẩm | Công thức hóa học | Khối lượng phân tử (g/mol) | Ngoại hình | Độ tinh khiết (%) | pH (Dung dịch 1%) | Độ hòa tan (g/L, 20°C) |
---|---|---|---|---|---|---|
Dipotassium Phosphate | K₂HPO₄ | 174.18 | Dạng bột màu trắng | ≥98% | 8.5 - 9.5 | 200 |
Disodium Phosphate | Na₂HPO₄ | 141.96 | Dạng bột màu trắng | ≥98% | 8.8 - 9.2 | 89 |
Monopotassium Phosphate | KH₂PO₄ | 136.09 | Dạng tinh thể màu trắng | ≥98% | 4.2 - 4.6 | 180 |
Monosodium Phosphate | NaH₂PO₄ | 119.98 | Dạng bột màu trắng | ≥98% | 4.2 - 4.6 | 85 |
Sodium Tripolyphosphate | Na₅P₃O₁₀ | 367.86 | Dạng hạt màu trắng | ≥95% | 9.5 - 10.5 | 150 |
Anhydrous Sodium Acetate | CH₃COONa | 82.03 | Dạng bột tinh thể màu trắng | ≥99% | 8.5 - 9.5 | 1190 |
Sodium Acetate Trihydrate | CH₃COONa·3H₂O | 136.08 | Dạng tinh thể màu trắng | ≥99% | 7.5 - 9.0 | 762 |
Sodium Hexametaphosphate | Na₆P₆O₁₈ | 611.77 | Dạng bột màu trắng | ≥68% | 6.0 - 7.0 | 280 |
Monoammonium Phosphate | NH₄H₂PO₄ | 115.03 | Dạng bột tinh thể màu trắng | ≥98% | 4.2 - 4.8 | 180 |
Độ hòa tan cao: Đảm bảo hòa tan nhanh chóng và dễ dàng ứng dụng.
Tính chất hóa học ổn định: Kháng lại sự phân hủy trong điều kiện bảo quản bình thường.
Thân thiện với môi trường và an toàn: Không độc hại và bền vững với môi trường.
Ứng dụng đa năng: Thích hợp cho các lĩnh vực nông nghiệp, thực phẩm và công nghiệp.
Làm giàu chất dinh dưỡng: Cần thiết cho sự phát triển của cây trồng, cải tạo đất và tăng cường thực phẩm.
Hiệu quả nâng cao: Mức độ tạp chất thấp đảm bảo hiệu suất vượt trội.
Tiện ích đa dạng: Được sử dụng trong phân bón, chất bảo quản thực phẩm, đệm pH và công thức công nghiệp.
Nông nghiệp: Phân bón để cải tạo đất, bón qua lá và hệ thống thủy canh.
Công nghiệp thực phẩm: Chất bảo quản, chất ổn định và chất điều chỉnh pH trong thực phẩm chế biến.
Ứng dụng công nghiệp: Xử lý nước, chất tẩy rửa, gốm sứ và chất chống cháy.
Dược phẩm: Được sử dụng trong dung dịch đệm và công thức thuốc.
Phosphate được tổng hợp thông qua các phản ứng hóa học chính xác liên quan đến axit photphoric, kiềm (kali hydroxit, natri hydroxit hoặc amoni hydroxit) và các quá trình kết tinh có kiểm soát. Quá trình sản xuất bao gồm:
Phản ứng trung hòa: Điều chỉnh pH cho thành phần phosphate mong muốn.
Lọc và tinh chế: Đảm bảo độ tinh khiết cao và ít chất gây ô nhiễm.
Kết tinh và sấy khô: Tạo ra các dạng khan hoặc ngậm nước ổn định.
Phosphate đóng vai trò là nguồn cung cấp phốt pho và các nguyên tố thiết yếu khác. Chúng hỗ trợ:
Sự phát triển của cây trồng: Phốt pho hỗ trợ sự phát triển rễ và ra hoa.
Điều chỉnh pH: Khả năng đệm duy trì sự ổn định hóa học trong công thức thực phẩm và công nghiệp.
Làm mềm nước: Ngăn ngừa sự tích tụ cặn trong các ứng dụng công nghiệp.
Công thức tùy chỉnh: Hỗn hợp phosphate phù hợp với nhu cầu cụ thể của ngành.
Tư vấn kỹ thuật: Hỗ trợ chuyên gia để lựa chọn sản phẩm và tối ưu hóa ứng dụng.
Hậu cần hiệu quả: Đóng gói và vận chuyển đáng tin cậy để đảm bảo tính toàn vẹn của sản phẩm.
Đóng gói: Có sẵn trong túi dệt có lớp lót nhựa 25kg hoặc túi jumbo số lượng lớn.
Lưu trữ: Giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp. Đảm bảo bao bì vẫn được niêm phong khi không sử dụng.
Bảo vệ cá nhân: Đeo găng tay và kính bảo hộ khi xử lý.
Tránh hít phải: Giảm thiểu tiếp xúc với bụi trong không khí.
Tương thích hóa học: Bảo quản riêng biệt với axit, bazơ và chất oxy hóa mạnh.
Quản lý sự cố tràn: Làm sạch các vết tràn ngay lập tức và xử lý chất thải theo quy định của địa phương.
An toàn cho trẻ em và động vật: Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.