Product Details
Nguồn gốc: Sơn Trung Quốc
Hàng hiệu: JIURUNFA
Chứng nhận: ISO9001
Số mô hình: HG/T2965-2009
Payment & Shipping Terms
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1ton
Giá bán: có thể đàm phán
chi tiết đóng gói: Túi dệt 25/50kg được lót bằng túi nhựa, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Thời gian giao hàng: 7-15 ngày
Điều khoản thanh toán: , L/C, D/A, D/P, T/T.
Khả năng cung cấp: 30000 tấn/tháng
Điểm sôi: |
Không áp dụng |
Vẻ bề ngoài: |
Bột tinh thể trắng |
Thông tin an toàn: |
Có hại nếu nuốt phải. Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
Sử dụng: |
Phụ gia thực phẩm, chất đệm, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại |
Sự ổn định: |
Ổn định trong điều kiện bình thường |
Tỉ trọng: |
2,04 g/cm3 |
Công thức hóa học: |
NaH2PO4 |
Khả năng hút ẩm: |
Hút ẩm |
Điểm nóng chảy: |
190,0°C |
Mùi: |
Không mùi |
Điều kiện lưu trữ: |
Lưu trữ ở một nơi khô ráo, mát mẻ |
Độ hòa tan trong nước: |
dễ tan |
Trọng lượng phân tử: |
120,01 g/mol |
Số CAS: |
7558-80-7 |
PH: |
4,5-5,5 (dung dịch 1%) |
Điểm sôi: |
Không áp dụng |
Vẻ bề ngoài: |
Bột tinh thể trắng |
Thông tin an toàn: |
Có hại nếu nuốt phải. Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
Sử dụng: |
Phụ gia thực phẩm, chất đệm, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại |
Sự ổn định: |
Ổn định trong điều kiện bình thường |
Tỉ trọng: |
2,04 g/cm3 |
Công thức hóa học: |
NaH2PO4 |
Khả năng hút ẩm: |
Hút ẩm |
Điểm nóng chảy: |
190,0°C |
Mùi: |
Không mùi |
Điều kiện lưu trữ: |
Lưu trữ ở một nơi khô ráo, mát mẻ |
Độ hòa tan trong nước: |
dễ tan |
Trọng lượng phân tử: |
120,01 g/mol |
Số CAS: |
7558-80-7 |
PH: |
4,5-5,5 (dung dịch 1%) |
Công thức hóa học | Na2HPO4*12H2O |
---|---|
Trọng lượng phân tử | 358.14 g/mol |
Sự xuất hiện | Bột tinh thể trắng |
Độ tinh khiết (%) | ≥ 98.0 |
pH (1% dung dịch, 25°C) | 8.5-9.5 |
Độ hòa tan (g/100 ml ở 25°C) | 15.4 |
Mất trong quá trình sấy khô (%) | 50.0-54.0 |
Kim loại nặng (ppm) | ≤ 10 |
Vật chất không hòa tan (%) | ≤ 0.1 |