Shandong Jiurunfa Chemical Technology Co., Ltd. manager@chemical-sales.com 86-531-88978007
Shandong Jiurunfa Chemical Technology Co., Ltd. Hồ sơ công ty
các sản phẩm
Nhà > các sản phẩm > Mono Natri Phosphate khan > Dihydrogen Kali Mono Natri Phosphate Anhydrous Tùy Chỉnh KH₂PO₄ 119.98 G/Mol

Dihydrogen Kali Mono Natri Phosphate Anhydrous Tùy Chỉnh KH₂PO₄ 119.98 G/Mol

Product Details

Nguồn gốc: Sơn Trung Quốc

Hàng hiệu: JIURUNFA

Chứng nhận: ISO9001

Số mô hình: Hg/T2321-92

Payment & Shipping Terms

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn

Giá bán: có thể đàm phán

chi tiết đóng gói: 25kg/bao, Có thể tùy chỉnh

Thời gian giao hàng: 7-15 ngày

Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T.

Khả năng cung cấp: 30000 tấn/tháng

Nhận được giá tốt nhất
nói chuyện ngay.
Product Details
Làm nổi bật:

Mono Natri Phosphate Anhydrous Tùy Chỉnh

,

KH₂PO₄ Mono Natri Phosphate Anhydrous

,

Kali dihydrogen phosphate kh2po4 Tùy Chỉnh

Khả năng hút ẩm:
Hút ẩm
Công thức hóa học:
NaH2PO4
Mùi:
Không mùi
Điểm nóng chảy:
190°C
Tỉ trọng:
2,04 g/cm3
Cách sử dụng:
Dùng làm phụ gia thực phẩm, phân bón, xử lý nước
Điểm sôi:
250°C
Độ hòa tan:
Hòa tan trong nước
Sự ổn định:
Ổn định trong điều kiện bình thường
Trọng lượng phân tử:
119,98 g/mol
nguy hiểm:
Có thể gây kích ứng cho da và mắt
Vẻ bề ngoài:
Bột tinh thể trắng
PH:
4,5-5,5 (dung dịch 1%)
Kho:
Lưu trữ ở một nơi khô ráo, mát mẻ
Khả năng hút ẩm:
Hút ẩm
Công thức hóa học:
NaH2PO4
Mùi:
Không mùi
Điểm nóng chảy:
190°C
Tỉ trọng:
2,04 g/cm3
Cách sử dụng:
Dùng làm phụ gia thực phẩm, phân bón, xử lý nước
Điểm sôi:
250°C
Độ hòa tan:
Hòa tan trong nước
Sự ổn định:
Ổn định trong điều kiện bình thường
Trọng lượng phân tử:
119,98 g/mol
nguy hiểm:
Có thể gây kích ứng cho da và mắt
Vẻ bề ngoài:
Bột tinh thể trắng
PH:
4,5-5,5 (dung dịch 1%)
Kho:
Lưu trữ ở một nơi khô ráo, mát mẻ
Product Description
Dihydrogen Potassium Mono Sodium Phosphate Anhydrous KH₂PO₄ 119.98 G/Mol
Độ tinh khiết của Dihydrogen Phosphate Kali (KH₂PO₄)
Dihydrogen Phosphate Kali (KH₂PO₄) là một hợp chất hóa học dạng tinh thể hoặc hạt màu trắng, có độ hòa tan cao, được sử dụng rộng rãi làm phân bón và trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Nó cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu như kali và phốt pho cho sự phát triển của cây trồng và cũng được sử dụng trong phân tích hóa học và các quy trình sản xuất. KH₂PO₄ đặc biệt có giá trị trong nông nghiệp vì khả năng tăng năng suất cây trồng và cải thiện sức khỏe đất.
Thông số kỹ thuật
Thuộc tính Giá trị
Công thức hóa học KH₂PO₄
Khối lượng phân tử 136.09 g/mol
Ngoại quan Dạng bột hoặc hạt tinh thể màu trắng
Độ tinh khiết ≥ 99%
Hàm lượng Kali (K₂O) ≥ 22%
Hàm lượng Phốt pho (P₂O₅) ≥ 51%
Độ pH (dung dịch 1%, 25°C) 4.5 - 5.0
Độ hòa tan (Nước, 20°C) Hòa tan tốt trong nước
Đặc điểm
  • Hàm lượng dinh dưỡng cao: Giàu kali và phốt pho thiết yếu, thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của cây trồng.
  • Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước, đảm bảo cung cấp chất dinh dưỡng hiệu quả.
  • Độ pH trung tính: Cung cấp một dung dịch hơi axit, có lợi cho các ứng dụng nông nghiệp khác nhau.
  • Không độc hại: An toàn để sử dụng trong nông nghiệp và các môi trường nhạy cảm khác.
Ưu điểm
  • Phân bón hiệu quả: Cây trồng hấp thụ nhanh chóng, dẫn đến tăng trưởng và năng suất cây trồng tốt hơn.
  • Nguồn dinh dưỡng cân bằng: Cung cấp một nguồn phốt pho và kali cân bằng, rất cần thiết cho quá trình chuyển hóa năng lượng và phát triển rễ của cây.
  • Cải thiện sức khỏe đất: Giúp duy trì độ pH của đất và cải thiện khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây.
Ứng dụng
Nông nghiệp:
  • Được sử dụng làm phân bón để cải thiện sức khỏe cây trồng và tăng năng suất cây trồng.
  • Lý tưởng cho cả ứng dụng qua lá và qua đất trong các loại cây trồng khác nhau như rau, trái cây và ngũ cốc.
Xử lý nước:
  • Đóng vai trò là nguồn phốt pho trong các quy trình xử lý nước.
Công nghiệp hóa chất:
  • Được sử dụng trong sản xuất các hợp chất kali và phốt phát khác.
Công nghiệp thực phẩm:
  • Được sử dụng làm phụ gia thực phẩm để duy trì sự cân bằng pH và trong bảo quản thực phẩm.
Công nghệ sản xuất
Dihydrogen Phosphate Kali được sản xuất thông qua quá trình trung hòa axit photphoric (H₃PO₄) với kali hydroxit (KOH). Sản phẩm thu được sau đó được tinh chế, kết tinh và sấy khô để thu được dạng có độ tinh khiết cao đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp.
Lý thuyết
KH₂PO₄ có độ hòa tan cao trong nước và phân ly thành các ion kali (K⁺) và phosphate (PO₄³⁻). Các ion này đóng vai trò thiết yếu trong dinh dưỡng thực vật, trong đó kali góp phần vào quá trình kích hoạt enzyme và quang hợp, trong khi phosphate tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng và phát triển rễ.
Dịch vụ
  • Tùy chỉnh: Nồng độ và kích thước bao bì phù hợp với nhu cầu cụ thể.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn chuyên gia về các kỹ thuật ứng dụng thích hợp cho nông nghiệp và sử dụng trong công nghiệp.
  • Hậu cần toàn cầu: Dịch vụ phân phối đáng tin cậy cho các đơn đặt hàng quốc tế, đảm bảo giao hàng kịp thời.
Đóng gói và bảo quản
Đóng gói:
  • Túi nhiều lớp 25 kg với lớp lót polyetylen bên trong.
  • Túi jumbo 1 tấn cho các đơn đặt hàng số lượng lớn.
Bảo quản:
  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm.
  • Giữ các thùng chứa được đậy kín để tránh hấp thụ độ ẩm.
  • Đảm bảo thông gió thích hợp trong khu vực lưu trữ để duy trì chất lượng sản phẩm.
Biện pháp phòng ngừa
  • Xử lý: Đeo găng tay và kính bảo hộ khi xử lý sản phẩm.
  • Bảo quản: Bảo quản tránh xa các axit mạnh hoặc các vật liệu không tương thích.
  • Hít phải và tiếp xúc với da: Tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc kéo dài với da.
  • Sự cố tràn: Trong trường hợp bị tràn, hãy làm sạch ngay lập tức bằng nước và xử lý theo quy định của địa phương.
  • An toàn: Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Giới thiệu sản phẩm chi tiết này phác thảo những lợi ích của Dihydrogen Phosphate Kali (KH₂PO₄), nhấn mạnh vai trò của nó trong việc tăng cường sự phát triển của cây trồng và các ứng dụng của nó trong nông nghiệp, công nghiệp và hơn thế nữa.
sản phẩm của chúng tôi
Similar Products