Product Details
Nguồn gốc: Sơn Trung Quốc
Hàng hiệu: JIURUNFA
Chứng nhận: ISO9001
Số mô hình: GB1886.336-2021
Payment & Shipping Terms
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn
Giá bán: có thể đàm phán
chi tiết đóng gói: 25kg/bao, Có thể tùy chỉnh
Thời gian giao hàng: 7-15 ngày
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T.
Khả năng cung cấp: 30000 tấn/tháng
Số CAS: |
7558-80-7 |
Vẻ bề ngoài: |
Bột trắng |
Mùi: |
Không mùi |
Điểm sôi: |
Không áp dụng |
Điều kiện lưu trữ: |
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát |
Điểm nóng chảy: |
190 °C (374 °F) |
Sự thuần khiết: |
≥ 98% |
Tỉ trọng: |
2,04 g/cm3 |
Độ hòa tan: |
Hòa tan trong nước |
Trọng lượng phân tử: |
119,98 g/mol |
Hạn sử dụng: |
2 năm |
Công thức hóa học: |
NaH2PO4 |
PH: |
4,5 - 5,5 (dung dịch 1%) |
Ứng dụng: |
Dùng làm phụ gia thực phẩm, phân bón, xử lý nước |
Số CAS: |
7558-80-7 |
Vẻ bề ngoài: |
Bột trắng |
Mùi: |
Không mùi |
Điểm sôi: |
Không áp dụng |
Điều kiện lưu trữ: |
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát |
Điểm nóng chảy: |
190 °C (374 °F) |
Sự thuần khiết: |
≥ 98% |
Tỉ trọng: |
2,04 g/cm3 |
Độ hòa tan: |
Hòa tan trong nước |
Trọng lượng phân tử: |
119,98 g/mol |
Hạn sử dụng: |
2 năm |
Công thức hóa học: |
NaH2PO4 |
PH: |
4,5 - 5,5 (dung dịch 1%) |
Ứng dụng: |
Dùng làm phụ gia thực phẩm, phân bón, xử lý nước |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Công thức hóa học | NaH₂PO₄ |
Khối lượng phân tử | 119,98 g/mol |
Ngoại hình | Bột tinh thể màu trắng |
Độ tinh khiết | ≥ 99% |
Hàm lượng Natri (Na₂O) | ≥ 27% |
Hàm lượng Phốt pho (P₂O₅) | ≥ 57% |
pH (dung dịch 1%, 25°C) | 4,5 - 5,5 |
Độ hòa tan (Nước, 20°C) | Dễ tan trong nước |
Hàm lượng nước | 0% (Anhydrous) |